Có 1 kết quả:
huān jù ㄏㄨㄢ ㄐㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get together socially
(2) to celebrate
(3) party
(4) celebration
(2) to celebrate
(3) party
(4) celebration
Một số bài thơ có sử dụng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng