Có 1 kết quả:

huān jù ㄏㄨㄢ ㄐㄩˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to get together socially
(2) to celebrate
(3) party
(4) celebration

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0