Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huān shēng
ㄏㄨㄢ ㄕㄥ
1
/1
歡聲
huān shēng
ㄏㄨㄢ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cheers
(2) cries of joy or approval
Một số bài thơ có sử dụng
•
Gia từ lai thám xu bắc đình cung hầu - 家慈來探趨北亭恭侯
(
Trần Bích San
)
•
Song thập nhật giải vãng Thiên Bảo - 雙十日解往天保
(
Hồ Chí Minh
)
•
Thạch tướng quân chiến trường ca - 石將軍戰場歌
(
Lý Mộng Dương
)
•
Tứ thì điền viên tạp hứng - Thu nhật kỳ 02 - 四時田園雜興-秋日其二
(
Phạm Thành Đại
)
Bình luận
0