Có 1 kết quả:
huān yíng ㄏㄨㄢ ㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hoan nghênh, chào mừng, đón chào
Từ điển Trung-Anh
(1) to welcome
(2) welcome
(2) welcome
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0