Có 1 kết quả:

huān téng ㄏㄨㄢ ㄊㄥˊ

1/1

Từ điển phổ thông

vui mừng hớn hở, tưng bừng

Từ điển Trung-Anh

(1) jubilation
(2) great celebration
(3) CL:片[pian4]