Có 1 kết quả:
zhǐ ké táng jiāng ㄓˇ ㄎㄜˊ ㄊㄤˊ ㄐㄧㄤ
zhǐ ké táng jiāng ㄓˇ ㄎㄜˊ ㄊㄤˊ ㄐㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cough suppressant syrup
(2) cough mixture
(2) cough mixture
Bình luận 0
zhǐ ké táng jiāng ㄓˇ ㄎㄜˊ ㄊㄤˊ ㄐㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0