Có 1 kết quả:

zhǐ ké táng jiāng ㄓˇ ㄎㄜˊ ㄊㄤˊ ㄐㄧㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) cough suppressant syrup
(2) cough mixture

Bình luận 0