Có 1 kết quả:

zhǐ tòng ㄓˇ ㄊㄨㄥˋ

1/1

zhǐ tòng ㄓˇ ㄊㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giảm đau, ngừng đau

Từ điển Trung-Anh

(1) to relieve pain
(2) to stop pain
(3) analgesic