Có 1 kết quả:
zhèng tǐ zì ㄓㄥˋ ㄊㄧˇ ㄗˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) standard form of a Chinese character
(2) (Tw) traditional (i.e. unsimplified) characters
(2) (Tw) traditional (i.e. unsimplified) characters
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0