Có 1 kết quả:
zhèng ér bā jīng ㄓㄥˋ ㄦˊ ㄅㄚ ㄐㄧㄥ
zhèng ér bā jīng ㄓㄥˋ ㄦˊ ㄅㄚ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) serious
(2) earnest
(3) real
(4) true
(2) earnest
(3) real
(4) true
Bình luận 0
zhèng ér bā jīng ㄓㄥˋ ㄦˊ ㄅㄚ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0