Có 1 kết quả:

zhèng gē ㄓㄥˋ ㄍㄜ

1/1

zhèng gē ㄓㄥˋ ㄍㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

secant (of angle), written sec θ

Bình luận 0