Có 1 kết quả:

zhèng shǐ ㄓㄥˋ ㄕˇ

1/1

zhèng shǐ ㄓㄥˋ ㄕˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the 24 or 25 official dynastic histories
(2) true history, as opposed to fictional adaptation or popular legends

Bình luận 0