Có 1 kết quả:

zhèng míng ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to replace the current name or title of sth with a new one that reflects its true nature
(2) rectification of names (a tenet of Confucian philosophy)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0