Có 1 kết quả:

zhèng tài ㄓㄥˋ ㄊㄞˋ

1/1

zhèng tài ㄓㄥˋ ㄊㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) young, cute boy
(2) derived from Japanese loanword shotacon 正太控[zheng4 tai4 kong4]