Có 1 kết quả:

zhèng tài kòng ㄓㄥˋ ㄊㄞˋ ㄎㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) shotacon (Japanese loanword)
(2) manga or anime genre depicting young boys in an erotic manner

Bình luận 0