Có 1 kết quả:

zhèng zǐ ㄓㄥˋ ㄗˇ

1/1

zhèng zǐ ㄓㄥˋ ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) positron
(2) also called 正電子|正电子[zheng4 dian4 zi3]