Có 1 kết quả:
zhèng cháng gōng zuò ㄓㄥˋ ㄔㄤˊ ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ
zhèng cháng gōng zuò ㄓㄥˋ ㄔㄤˊ ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) normal operation
(2) proper functioning
(2) proper functioning
zhèng cháng gōng zuò ㄓㄥˋ ㄔㄤˊ ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh