Có 1 kết quả:
zhèng cháng chéng běn ㄓㄥˋ ㄔㄤˊ ㄔㄥˊ ㄅㄣˇ
zhèng cháng chéng běn ㄓㄥˋ ㄔㄤˊ ㄔㄥˊ ㄅㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
normal cost (accountancy)
Bình luận 0
zhèng cháng chéng běn ㄓㄥˋ ㄔㄤˊ ㄔㄥˊ ㄅㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0