Có 2 kết quả:
zhèng dāng ㄓㄥˋ ㄉㄤ • zhèng dàng ㄓㄥˋ ㄉㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chính đáng, ngay thẳng, trung thực
Từ điển Trung-Anh
(1) timely
(2) just (when needed)
(2) just (when needed)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) honest
(2) reasonable
(3) fair
(4) sensible
(2) reasonable
(3) fair
(4) sensible
Bình luận 0