Có 1 kết quả:

zhèng dāng zhōng ㄓㄥˋ ㄉㄤ ㄓㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) right in the midpoint
(2) a bull's eye
(3) to hit the nail on the head

Bình luận 0