Có 1 kết quả:
zhèng dàng lǐ yóu ㄓㄥˋ ㄉㄤˋ ㄌㄧˇ ㄧㄡˊ
zhèng dàng lǐ yóu ㄓㄥˋ ㄉㄤˋ ㄌㄧˇ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) proper reason
(2) reasonable grounds
(2) reasonable grounds
Bình luận 0
zhèng dàng lǐ yóu ㄓㄥˋ ㄉㄤˋ ㄌㄧˇ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0