Có 1 kết quả:
Zhèng dé ㄓㄥˋ ㄉㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Zhengde Emperor, reign name of eleventh Ming emperor Zhu Houzhao 朱厚照[Zhu1 Hou4 zhao4] (1491-1521), reigned 1505-1521, Temple name 明武宗[Ming2 Wu3 zong1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0