Có 1 kết quả:

zhèng tài fēn bù ㄓㄥˋ ㄊㄞˋ ㄈㄣ ㄅㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (math.) normal distribution
(2) Gaussian distribution

Bình luận 0