Có 1 kết quả:

zhèng jiào ㄓㄥˋ ㄐㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. true religion
(2) orthodox religion
(3) orthodox Christianity
(4) Islam (in the writing of Chinese or Hui theologians)

Bình luận 0