Có 1 kết quả:
zhèng jiào ㄓㄥˋ ㄐㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. true religion
(2) orthodox religion
(3) orthodox Christianity
(4) Islam (in the writing of Chinese or Hui theologians)
(2) orthodox religion
(3) orthodox Christianity
(4) Islam (in the writing of Chinese or Hui theologians)
Bình luận 0