Có 1 kết quả:

zhèng jiào zhēn quán ㄓㄥˋ ㄐㄧㄠˋ ㄓㄣ ㄑㄩㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Exegesis of true religion by Wang Daiyu 王岱輿|王岱舆[Wang2 Dai4 yu2], a study of Islam
(2) also translated as Real hermeneutics of orthodox religion

Bình luận 0