Có 1 kết quả:
zhèng shì ㄓㄥˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (emphasizes that sth is precisely or exactly as stated)
(2) precisely
(3) exactly
(4) even
(5) if
(6) just like
(7) in the same way as
(2) precisely
(3) exactly
(4) even
(5) if
(6) just like
(7) in the same way as
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0