Có 1 kết quả:
zhēng shuò ㄓㄥ ㄕㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first day of the first lunar month
(2) (old) calendar promulgated by the first emperor of a dynasty
(2) (old) calendar promulgated by the first emperor of a dynasty
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0