Có 1 kết quả:
zhèng zhèng ㄓㄥˋ ㄓㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) neat
(2) orderly
(3) just in time
(2) orderly
(3) just in time
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0