Có 1 kết quả:
zhèng qì ㄓㄥˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) healthy environment
(2) healthy atmosphere
(3) righteousness
(4) vital energy (in Chinese medicine)
(2) healthy atmosphere
(3) righteousness
(4) vital energy (in Chinese medicine)
Bình luận 0