Có 1 kết quả:

zhèng dàng fáng wèi ㄓㄥˋ ㄉㄤˋ ㄈㄤˊ ㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) reasonable self-defense
(2) legitimate defense

Bình luận 0