Có 1 kết quả:
zhèng zhí ㄓㄥˋ ㄓˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chính trực, ngay thẳng, liêm khiết
Từ điển Trung-Anh
(1) upright
(2) upstanding
(3) honest
(2) upstanding
(3) honest
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0