Có 1 kết quả:

zhèng zhí ㄓㄥˋ ㄓˊ

1/1

zhèng zhí ㄓㄥˋ ㄓˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chính trực, ngay thẳng, liêm khiết

Từ điển Trung-Anh

(1) upright
(2) upstanding
(3) honest