Có 1 kết quả:
zhèng yǎn ㄓㄥˋ ㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) facing directly (with one's eyes)
(2) (to look sb) in the eyes
(2) (to look sb) in the eyes
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0