1/1
zhèng què chǔ lǐ rén mín nèi bù máo dùn ㄓㄥˋ ㄑㄩㄝˋ ㄔㄨˇ ㄌㄧˇ ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄋㄟˋ ㄅㄨˋ ㄇㄠˊ ㄉㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh