Có 2 kết quả:
Zhèng tǒng ㄓㄥˋ ㄊㄨㄥˇ • zhèng tǒng ㄓㄥˋ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Zhengtong Emperor, reign name of sixth Ming Emperor Zhu Qizhen 朱祁鎮|朱祁镇[Zhu1 Qi2 zhen4] (1427-1464), reigned 1435-1449, Temple name Yingzong 英宗[Ying1 zong1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chính thống, được mọi người chấp nhận
Từ điển Trung-Anh
orthodox
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0