Có 1 kết quả:
zhèng jīng ㄓㄥˋ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) decent
(2) honorable
(3) proper
(4) serious
(5) according to standards
(2) honorable
(3) proper
(4) serious
(5) according to standards
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0