Có 1 kết quả:

zhèng jīng bā bǎn ㄓㄥˋ ㄐㄧㄥ ㄅㄚ ㄅㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 正經八百|正经八百[zheng4 jing1 ba1 bai3]