Có 1 kết quả:
zhèng yì ㄓㄥˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chính nghĩa, đúng lý, hợp lý
Từ điển Trung-Anh
(1) justice
(2) righteousness
(3) just
(4) righteous
(2) righteousness
(3) just
(4) righteous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0