Có 1 kết quả:

zhèng sè ㄓㄥˋ ㄙㄜˋ

1/1

zhèng sè ㄓㄥˋ ㄙㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) stern
(2) grim
(3) resolute
(4) firm
(5) unflinching
(6) fundamental colors