Có 1 kết quả:
Zhèng lán qí ㄓㄥˋ ㄌㄢˊ ㄑㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Plain Blue banner or Shuluun Höh khoshuu in Xilin Gol league 錫林郭勒盟|锡林郭勒盟[Xi1 lin2 guo1 le4 meng2], Inner Mongolia
(2) also written 正蘭旗|正兰旗
(2) also written 正蘭旗|正兰旗
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0