Có 2 kết quả:
zhèng jiǎo ㄓㄥˋ ㄐㄧㄠˇ • zhèng jué ㄓㄥˋ ㄐㄩㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
positive angle
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good guy (in a story)
(2) hero
(2) hero
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0