Có 1 kết quả:
zhèng yán lì sè ㄓㄥˋ ㄧㄢˊ ㄌㄧˋ ㄙㄜˋ
zhèng yán lì sè ㄓㄥˋ ㄧㄢˊ ㄌㄧˋ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) solemn in word and countenance (idiom); strict and unsmiling
(2) also written 正顏厲色|正颜厉色
(2) also written 正顏厲色|正颜厉色
Bình luận 0
zhèng yán lì sè ㄓㄥˋ ㄧㄢˊ ㄌㄧˋ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0