Có 1 kết quả:

zhèng yán lì sè ㄓㄥˋ ㄧㄢˊ ㄌㄧˋ ㄙㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) solemn in word and countenance (idiom); strict and unsmiling
(2) also written 正顏厲色|正颜厉色

Bình luận 0