Có 1 kết quả:
zhèng féng qí shí ㄓㄥˋ ㄈㄥˊ ㄑㄧˊ ㄕˊ
zhèng féng qí shí ㄓㄥˋ ㄈㄥˊ ㄑㄧˊ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come at the right time
(2) to be opportune
(2) to be opportune
Bình luận 0
zhèng féng qí shí ㄓㄥˋ ㄈㄥˊ ㄑㄧˊ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0