Có 1 kết quả:

zhèng miàn ㄓㄥˋ ㄇㄧㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

chính diện, thẳng trước mặt

Từ điển Trung-Anh

(1) front
(2) obverse side
(3) right side
(4) positive
(5) direct
(6) open