Có 1 kết quả:

cǐ fú bǐ qǐ ㄘˇ ㄈㄨˊ ㄅㄧˇ ㄑㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 此起彼伏[ci3 qi3 bi3 fu2]