Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cǐ dì
ㄘˇ ㄉㄧˋ
1
/1
此地
cǐ dì
ㄘˇ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) here
(2) this place
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du Hoàng Hạc lâu kỳ 1 - 遊黃鶴樓其一
(
Phan Huy Thực
)
•
Đề Trúc Lâm tự - 題竹林寺
(
Chu Phóng
)
•
Hàm Dương hoài cổ - 咸陽懷古
(
Lưu Thương
)
•
Khốc Lưu Đôn Chất - 哭劉敦質
(
Bạch Cư Dị
)
•
Kỳ 14 - Đề Đống Đa - 其十四-題棟多
(
Vũ Tông Phan
)
•
Phó nam ty ngẫu thành nhị tuyệt kỳ 2 - Hữu đăng công đường - 赴南司偶成二絕其二-右登公堂
(
Phan Huy Ích
)
•
Ức giang thượng Ngô xử sĩ - 憶江上吳處士
(
Giả Đảo
)
•
Vinh Khải Kỳ thập tuệ xứ - 榮棨期拾穗處
(
Nguyễn Du
)
•
Vũ Thắng quan - 武勝關
(
Nguyễn Du
)
•
Xuân du - 春遊
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
Bình luận
0