Có 1 kết quả:

cǐ dì wú yín sān bǎi liǎng ㄘˇ ㄉㄧˋ ㄨˊ ㄧㄣˊ ㄙㄢ ㄅㄞˇ ㄌㄧㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lit. 300 silver taels not hidden here (idiom); fig. to reveal what one intends to hide

Bình luận 0