Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cǐ chù
ㄘˇ ㄔㄨˋ
1
/1
此處
cǐ chù
ㄘˇ ㄔㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) this place
(2) here (literary)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bính Tý niên ngũ nguyệt nhị thập ngũ nhật du Tùng luật hải tấn hữu cảm - 丙子年五月二十五日遊從律海汛有感
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Bồ tát man - Tập cú - 菩薩蠻-集句
(
Vương An Thạch
)
•
Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 05 - 禱白馬祠回後感作其五
(
Đoàn Thị Điểm
)
•
Đề Đức Môn động kỳ 2 - 題徳門洞其二
(
Hồ Chí Minh
)
•
Hành kinh Hoa Âm - 行經華陰
(
Thôi Hiệu
)
•
Ký Duy Tiên án sát sứ - 寄維先按察使
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Linh giang tảo độ - 靈江早度
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Ly hương hoài cảm - 離鄉懷感
(
Nguyễn Hữu Thăng
)
•
Nhị mã hành - 二馬行
(
Từ Vị
)
•
Quá Trường Giang Giả Đảo chủ bạ cựu sảnh - 過長江賈島主簿舊廳
(
Thôi Đồ
)
Bình luận
0