Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cǐ chù
ㄘˇ ㄔㄨˋ
1
/1
此處
cǐ chù
ㄘˇ ㄔㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) this place
(2) here (literary)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch vân cao tha nga - 白雲高嵯峨
(
Hàn Sơn
)
•
Bồ tát man - Tập cú - 菩薩蠻-集句
(
Vương An Thạch
)
•
Dạ nham dao - 夜巖謠
(
Thi Kiên Ngô
)
•
Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 05 - 禱白馬祠回後感作其五
(
Đoàn Thị Điểm
)
•
Đề Đức Môn động kỳ 2 - 題徳門洞其二
(
Hồ Chí Minh
)
•
Đỉnh Minh tự - 鼎銘寺
(
Nguyễn Kỳ
)
•
Đông Kiều vãn vọng - 東橋晚望
(
Trần Anh Tông
)
•
Lý hoa tặng Trương thập nhất Thự - 李花贈張十一署
(
Hàn Dũ
)
•
Nhị mã hành - 二馬行
(
Từ Vị
)
•
Quá Trường Giang Giả Đảo chủ bạ cựu sảnh - 過長江賈島主簿舊廳
(
Thôi Đồ
)
Bình luận
0