Có 1 kết quả:

cǐ dào ㄘˇ ㄉㄠˋ

1/1

cǐ dào ㄘˇ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) such matters
(2) things like this
(3) this line of work
(4) this pursuit
(5) this hobby
(6) this endeavor