Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cǐ jì
ㄘˇ ㄐㄧˋ
1
/1
此際
cǐ jì
ㄘˇ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) then
(2) as a result
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điệu Kính phi kỳ 2 - 悼敬妃其二
(
Nguyễn Hiển Tông
)
•
Hoài Trinh Như tỉ - 懷貞如姊
(
Mâu Bảo Quyên
)
•
Mai hoa lạc - 梅花落
(
Vương Thế Trinh
)
•
Oán vương tôn kỳ 2 - 怨王孫其二
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Song đầu liên - Trình Phạm Trí Năng đãi chế - 雙頭蓮-呈范致能待制
(
Lục Du
)
•
Tặng Nhật Bản ca nhân - 贈日本歌人
(
Lỗ Tấn
)
•
Thái Cực đàn - 太極壇
(
Bùi Cơ Túc
)
•
Thu hiểu - 秋曉
(
Chung Tinh
)
•
Tuý lạc phách - Vịnh ưng - 醉落魄-詠鷹
(
Trần Duy Tùng
)
•
Viên Viên khúc - 圓圓曲
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
Bình luận
0