Có 1 kết quả:

bù bù gāo shēng ㄅㄨˋ ㄅㄨˋ ㄍㄠ ㄕㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to climb step by step
(2) to rise steadily
(3) on the up and up

Bình luận 0